|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vùi đầu
| s'absorber; se plonger | | | Vùi đầu há»c táºp | | s'absorber dans l'étude; se plonger dans l'étude | | | vùi đầu vùi cổ | | | (sens plus fort) s'absorber entièrement; se plonger entièrement |
|
|
|
|